Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỡ lầm
- makea mistake, make a false step
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng đằng sau lưng ai
-
dùng dao mổ trâu cắt tiết gà
-
dùng đất bằng dọc triền sông
-
đụng đầu
-
đứng đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỡ lầm
* Từ tham khảo/words other:
- đứng đằng sau lưng ai
- dùng dao mổ trâu cắt tiết gà
- dùng đất bằng dọc triền sông
- đụng đầu
- đứng đầu