căm căm | * adj - Shivering =rét căm căm+it is shiveringly cold =gió bắc lạnh căm căm+a shiveringly cold northernly wind |
căm căm | * ttừ|- shivering; bitter cold|= rét căm căm it is shiveringly cold|= gió bắc lạnh căm căm a shiveringly cold northernly wind |
* Từ tham khảo/words other:
- bán dạ
- bản đã được duyệt lại
- bán da gấu trước khi bắt được gấu
- bản đã xem lại
- bàn đạc