Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái vòng xỏ mũi
* dtừ|- cattle-leader
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ sản xuất
-
quan hệ song song
-
quan hệ tài sản
-
quan hệ thân thiện
-
quan hệ thư từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái vòng xỏ mũi
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ sản xuất
- quan hệ song song
- quan hệ tài sản
- quan hệ thân thiện
- quan hệ thư từ