Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cai trị hà khắc
* dtừ|- iron hand|* ttừ|- iron-handed
* Từ tham khảo/words other:
-
hoan tống
-
hoàn trả
-
hoán trạng pháp
-
hoán tử
-
hoàn tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cai trị hà khắc
* Từ tham khảo/words other:
- hoan tống
- hoàn trả
- hoán trạng pháp
- hoán tử
- hoàn tục