cải tiến | * verb - To improve =cải tiến quản lý xí nghiệp+to improve the management of enterprise =dùng công cụ cải tiến+to make use of improved tools =xe cải tiến+an improved handcart (fitted with ball bearings) |
cải tiến | - to innovate; to improve; to ameliorate|= cải tiến chất lượng to improve quality|= cải tiến quản lý xí nghiệp to improve enterprise management |
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ xonê
- bại thoái
- bãi thông
- bãi thực
- bài thuốc