Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái nết
- nature; character
* Từ tham khảo/words other:
-
tất cả cái gì xấu
-
tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả
-
tất cả khả năng của mình
-
tất cả không để lại cái gì
-
tất cả không trừ một ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái nết
* Từ tham khảo/words other:
- tất cả cái gì xấu
- tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả
- tất cả khả năng của mình
- tất cả không để lại cái gì
- tất cả không trừ một ai