cái | * noun - Mother =con dại cái mang+the mother is responsible for the foolishness of her child - khẩu ngữ) (denoting a young girl of one's rank or below) =cháu đến rủ cái Hoa đi học+I'm calling for Hoa to go to school with her -Mother, mother of vinegar =cái giấm+mother of vinegar =cái mẻ+mother of fermented cold rice =Banker (trong đám bạc)+Solid part (of liquid food) =ăn cả nước lẫn cái+to eat both the liquid and the solid part (of a food) * adj - |
cái | - mother|= con dại cái mang the mother is responsible for the foolishness of her child|= bố cái father and mother|- (particle denoting a young girl of one's rank or below)|= cháu đến rủ cái hoa đi học i'm calling for hoa to go to school with her|- banker (in a casino); solid part (of liquid food)|= ăn cả nước lẫn cái to eat both the liquid and the solid part (of a food)|- one; time|= tắm một cái take a bath|= để tôi nghĩ cái đã let me have a think|- female|= đu đủ cái a female papaw|= báo cái she-leopard, leopardess|- main; principal; king-sized, main|= trống cái a king-sized drum|- thing, the...|= nhà có đủ cả, không thiếu cái gì the house is fully furnished, not wanting in anything|= còn nhiều cái chưa biết there are still many things one does not know|- (denoting a unit of inanimate thing, a small or personified animal)|= con ong, cái kiến the bee, the ant|- (denoting an act, a short process)|= ngã một cái rất đau to have a bad fall, to come a cropper|= nghỉ tay cái đã let's have a breather|* từ đệm that|= cái cây bưởi ấy sai quả lắm that shaddock is a good bearer|= cái đời tủi nhục ngày xưa that humiliating life of the past |
* Từ tham khảo/words other:
- bài tiết
- bài tiết ra
- bài tiểu luận
- bài tính hắc búa
- bái tổ