Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái bao tay lớn
* dtừ|- muffler
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy lý lẽ để bảo vệ
-
lấy mà cam kết
-
lấy mất
-
lấy mất chỗ ẩn náu
-
lấy mất kế sinh nhai của ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái bao tay lớn
* Từ tham khảo/words other:
- lấy lý lẽ để bảo vệ
- lấy mà cam kết
- lấy mất
- lấy mất chỗ ẩn náu
- lấy mất kế sinh nhai của ai