hạn định | - Set a limit to, set a deadline tọ =Hạn định quyền hạn+To set a limit to someone's powers (to negotiate...) =Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch+To set a deadline to the comletion of a plan |
hạn định | - to set a limit to...; to set a deadline to...|= hạn định quyền hạn của cảnh sát trưởng to set a limit to a chief constable's powers|= hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch to set a deadline to the completion of a plan |
* Từ tham khảo/words other:
- bom không nổ
- bom lân tinh
- bơm lên quá mức
- bơm lốp xe
- bom lửa