Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách điệu
- manner; style; conduct, behavious; carriage, bearing; stylized|= những điệu nhảy cách điệu stylized dance|- colouring, colour
* Từ tham khảo/words other:
-
điều không thể tránh khỏi
-
điều không thể xảy ra
-
điều không thích đáng
-
điều không thích hợp
-
điều không thực tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách điệu
* Từ tham khảo/words other:
- điều không thể tránh khỏi
- điều không thể xảy ra
- điều không thích đáng
- điều không thích hợp
- điều không thực tế