Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâu sát
- Having a deep understanding of, in very close touch with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sâu sát
- having a deep understanding of, in very close touch with
* Từ tham khảo/words other:
-
cho thuốc sai
-
chỗ thụt vào
-
chỗ thụt xuống thình lình
-
cho tiền
-
cho tiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâu sát
* Từ tham khảo/words other:
- cho thuốc sai
- chỗ thụt vào
- chỗ thụt xuống thình lình
- cho tiền
- cho tiện