Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách âm
- soundproof|= sự cách âm soundproofing|= tường đã được cách âm the walls have been soundproofed
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà ngoại giao
-
nhả ngọc phun châu
-
nhà ngói
-
nhà ngồi hóng mát
-
nhà ngôn ngữ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách âm
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ngoại giao
- nhả ngọc phun châu
- nhà ngói
- nhà ngồi hóng mát
- nhà ngôn ngữ học