Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyết vị lai
* ttừ|- futuristic|* dtừ|- futurism
* Từ tham khảo/words other:
-
vật hạng
-
vật hảo hạng
-
vật hào nhoáng rẻ tiền
-
vật hấp dẫn mạnh mẽ
-
vật hậu học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyết vị lai
* Từ tham khảo/words other:
- vật hạng
- vật hảo hạng
- vật hào nhoáng rẻ tiền
- vật hấp dẫn mạnh mẽ
- vật hậu học