Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toạ thị
- to be a bystander/looker-on
* Từ tham khảo/words other:
-
lướt thướt
-
lượt thượt
-
lướt trên sóng
-
lướt trên ván buồm
-
lướt ván
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toạ thị
* Từ tham khảo/words other:
- lướt thướt
- lượt thượt
- lướt trên sóng
- lướt trên ván buồm
- lướt ván