Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
các đại cường quốc
* thngữ|- the first-rate powers
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng hở
-
vòng hoa
-
vòng hoa chiến thắng
-
vòng hoa cúc
-
vòng hoa đội đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
các đại cường quốc
* Từ tham khảo/words other:
- vòng hở
- vòng hoa
- vòng hoa chiến thắng
- vòng hoa cúc
- vòng hoa đội đầu