Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôn vàn
- no end of, an innumberable number of, an uncountable amount of, boudless|= muôn vàn thương tiếc no end of grief|- a great many, a myriad (poetical)
* Từ tham khảo/words other:
-
gần mặt trời
-
gân máu
-
gắn máy
-
gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
-
gần ngay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôn vàn
* Từ tham khảo/words other:
- gần mặt trời
- gân máu
- gắn máy
- gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
- gần ngay