Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
các anh
- you|= các anh có thể đến sớm nhất là mấy giờ? how soon can you arrive?|= đừng lo! ai cũng thông cảm với các anh mà! don't worry! everyone sympathizes with you!
* Từ tham khảo/words other:
-
ức
-
ực
-
ức bách
-
ức chế
-
ức đạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
các anh
* Từ tham khảo/words other:
- ức
- ực
- ức bách
- ức chế
- ức đạc