Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công việc quản lý gia đình
* dtừ|- housekeeping, housewifery
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ nông nô
-
chế độ phát lương thực thay tiền lương
-
chế độ phát xít
-
chế độ phong kiến
-
chế độ quân chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công việc quản lý gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ nông nô
- chế độ phát lương thực thay tiền lương
- chế độ phát xít
- chế độ phong kiến
- chế độ quân chủ