Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò xo chống sốc
* dtừ|- shock absorber
* Từ tham khảo/words other:
-
đêm thanh
-
đêm thâu
-
đem thế nợ
-
đem theo
-
đếm theo mười hai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò xo chống sốc
* Từ tham khảo/words other:
- đêm thanh
- đêm thâu
- đem thế nợ
- đem theo
- đếm theo mười hai