Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cá mập
* noun
- Shark
=Cá mập đầu búa+Tycoon
=tư bản cá mập+US tycoons
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cá mập
* dtừ|- sharkcá mập đầu búa; tycoon|= tư bản cá mập us tycoons
* Từ tham khảo/words other:
-
bại não
-
bài ngà
-
bãi ngầm
-
bài ngâm khoa trương cường điệu
-
bài ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cá mập
* Từ tham khảo/words other:
- bại não
- bài ngà
- bãi ngầm
- bài ngâm khoa trương cường điệu
- bài ngắn