Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cả lo
- worry oneself; trouble oneself; bother oneself|= mẹ tôi là một người cả lo my mother is a worrier
* Từ tham khảo/words other:
-
lời văn châm biếm
-
lời văn chế giễu
-
lối văn kinh điển
-
lời vặn lại
-
lối văn nhại giễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cả lo
* Từ tham khảo/words other:
- lời văn châm biếm
- lời văn chế giễu
- lối văn kinh điển
- lời vặn lại
- lối văn nhại giễu