Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất hết hăng hái
* thngữ|- to lose heart (courage)
* Từ tham khảo/words other:
-
lòng quyết tâm
-
long ra
-
lỏng ra
-
lông răng
-
lòng riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất hết hăng hái
* Từ tham khảo/words other:
- lòng quyết tâm
- long ra
- lỏng ra
- lông răng
- lòng riêng