Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cả giận
- get mad, be angry|= cả giận mất khôn blinded by rage
* Từ tham khảo/words other:
-
cho được quyền bầu cử
-
cho được việc
-
chỗ duỗi chân
-
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
-
chỗ đường vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cả giận
* Từ tham khảo/words other:
- cho được quyền bầu cử
- cho được việc
- chỗ duỗi chân
- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
- chỗ đường vòng