Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trĩ mũi
- polypus in the nose
* Từ tham khảo/words other:
-
chứa trong thùng
-
chứa trong túi
-
chúa trùm
-
chưa truy ra gốc tích
-
chưa từng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trĩ mũi
* Từ tham khảo/words other:
- chứa trong thùng
- chứa trong túi
- chúa trùm
- chưa truy ra gốc tích
- chưa từng