Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca đẻ
* dtừ|- birth|= hầu hết các ca đẻ khó đều được chuyển lên bệnh viện đa khoa tỉnh most difficult births are referred to the provincial polyclinic
* Từ tham khảo/words other:
-
kiêm lý
-
kiểm máy
-
kiếm miếng ăn
-
kiếm miếng ăn hằng ngày
-
kiểm mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- kiêm lý
- kiểm máy
- kiếm miếng ăn
- kiếm miếng ăn hằng ngày
- kiểm mình