Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập thể
- solid form (geometry)|= chủ nghĩa lập thể cubism
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp nhiệt
-
cặp nhiệt điện
-
cạp nia
-
cáp nối
-
cáp nối tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập thể
* Từ tham khảo/words other:
- cặp nhiệt
- cặp nhiệt điện
- cạp nia
- cáp nối
- cáp nối tiếp