Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cả ăn cả tiêu
- consume and spend wantonly
* Từ tham khảo/words other:
-
trưởng giả học làm sang
-
trưởng giáo
-
trường hận
-
trường hận ca
-
trường hậu bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cả ăn cả tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- trưởng giả học làm sang
- trưởng giáo
- trường hận
- trường hận ca
- trường hậu bổ