Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở tại
* adj
- local, resident
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sở tại
- local|= trình báo sự việc cho cảnh sát sở tại to report the matter to the local police
* Từ tham khảo/words other:
-
chọn lọc
-
chọn lọc giới tính
-
chọn lọc kỹ lưỡng
-
chồn lòng
-
chọn lựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở tại
* Từ tham khảo/words other:
- chọn lọc
- chọn lọc giới tính
- chọn lọc kỹ lưỡng
- chồn lòng
- chọn lựa