chọn lọc | * verb - To pick and choose, to select =chọn lọc giống lúa+to select a rice strain =dùng từ có chọn lọc+to use picked words, to use words discriminatingly =chọn lọc tự nhiên+natural selection =chọn lọc nhân tạo+artificial selection |
chọn lọc | - to pick and choose; to select|= chọn lọc giống lúa to select a rice strain|= dùng từ có chọn lọc to use picked words; to use words discriminatingly|- selective|= hấp thụ có chọn lọc to absorb selectively |
* Từ tham khảo/words other:
- bang trợ
- băng trôi
- bang trưởng
- băng từ
- bảng từ đồng nghĩa