Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bút chì màu
- coloured pencil; crayon|= hộp bút chì màu này giá bao nhiêu? how much does this box of coloured pencils cost?; how much is this box of coloured pencils?
* Từ tham khảo/words other:
-
mộc học
-
móc họng
-
mộc hương
-
móc kéo
-
mộc khang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bút chì màu
* Từ tham khảo/words other:
- mộc học
- móc họng
- mộc hương
- móc kéo
- mộc khang