Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưởng thọ
- Live to be
=Hưởng thọ năm mươi tuổi+To live to be fifty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hưởng thọ
- live to be|= hưởng thọ năm mươi tuổi to live to be fifty
* Từ tham khảo/words other:
-
buốt nhói
-
buột tay
-
buốt thấu
-
buốt thấu xương
-
bươu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưởng thọ
* Từ tham khảo/words other:
- buốt nhói
- buột tay
- buốt thấu
- buốt thấu xương
- bươu