Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bút chì đá
- slate-pencil
* Từ tham khảo/words other:
-
hội nghị bàn tròn
-
hội nghị bất thường
-
hội nghị các giáo chủ áo đỏ
-
hội nghị cán bộ
-
hội nghị cấp cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bút chì đá
* Từ tham khảo/words other:
- hội nghị bàn tròn
- hội nghị bất thường
- hội nghị các giáo chủ áo đỏ
- hội nghị cán bộ
- hội nghị cấp cao