Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồng trứng
* noun
- Ovary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buồng trứng
- ovary|= thủ thuật cắt buồng trứng ovariotomy
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi biển có nhiều chim cụt
-
bãi biển có nhiều chó biển
-
bái biệt
-
bãi binh
-
bại binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồng trứng
* Từ tham khảo/words other:
- bãi biển có nhiều chim cụt
- bãi biển có nhiều chó biển
- bái biệt
- bãi binh
- bại binh