Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồng luyện
* thngữ|- hot laboratory
* Từ tham khảo/words other:
-
không tạo ra
-
không tập
-
không tập dượt
-
không tập hợp
-
không tập luyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồng luyện
* Từ tham khảo/words other:
- không tạo ra
- không tập
- không tập dượt
- không tập hợp
- không tập luyện