Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buông lơi
- falling down; hang loosely|= tóc nàng buông lơi trên vai her hair falling to her shoulders|= buông lơi lãnh đạo slacken leadership
* Từ tham khảo/words other:
-
trước bạ
-
trước bữa ăn
-
trước chiến tranh
-
trước cửa
-
trước đây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buông lơi
* Từ tham khảo/words other:
- trước bạ
- trước bữa ăn
- trước chiến tranh
- trước cửa
- trước đây