Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm dâm
- murmur|= khấn vái lâm dâm murmur a prayer|= mưa lâm dâm it is drizzling, it is spitting (with rain)
* Từ tham khảo/words other:
-
xấu hổ vô cùng
-
xấu hơn
-
xâu kim
-
xấu kinh
-
xấu kinh khủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm dâm
* Từ tham khảo/words other:
- xấu hổ vô cùng
- xấu hơn
- xâu kim
- xấu kinh
- xấu kinh khủng