Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồn xỉu
* thngữ|- to have a long face
* Từ tham khảo/words other:
-
khay đựng kéo cắt hoa đèn
-
khay làm đá
-
khay nước
-
khay trà
-
khay trầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồn xỉu
* Từ tham khảo/words other:
- khay đựng kéo cắt hoa đèn
- khay làm đá
- khay nước
- khay trà
- khay trầu