Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn dân bán nước
- to sell one's country down the river; to betray one's country; to be a traitor to one's people and country
* Từ tham khảo/words other:
-
không phấn khởi
-
không phân minh
-
không phàn nàn
-
không phân tách được
-
không phân tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn dân bán nước
* Từ tham khảo/words other:
- không phấn khởi
- không phân minh
- không phàn nàn
- không phân tách được
- không phân tán