Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồn chân buồn tay
- be reckless
* Từ tham khảo/words other:
-
người bẳn tính
-
người bán trái cây
-
người bẩn tưởi
-
người bán vải
-
người bán vải dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồn chân buồn tay
* Từ tham khảo/words other:
- người bẳn tính
- người bán trái cây
- người bẩn tưởi
- người bán vải
- người bán vải dạ