Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vói tay
- to reach out|= muối trước mặt anh kìa, cứ vói tay là có ngay! the salt's right in front of you, just reach out and get it!
* Từ tham khảo/words other:
-
người râu xồm
-
người rây
-
người rẫy cỏ
-
người rên rỉ
-
người rình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vói tay
* Từ tham khảo/words other:
- người râu xồm
- người rây
- người rẫy cỏ
- người rên rỉ
- người rình