Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn buốt
- Feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buôn buốt
- feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold
* Từ tham khảo/words other:
-
bách thú
-
bạch thư
-
bách tính
-
bạch tùng du
-
bạch tuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn buốt
* Từ tham khảo/words other:
- bách thú
- bạch thư
- bách tính
- bạch tùng du
- bạch tuộc