Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn bán lòng vòng
- roundabout trade
* Từ tham khảo/words other:
-
ngăn ngừa
-
ngắn ngủi
-
ngắn ngủn
-
ngẩn người
-
ngẩn người ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn bán lòng vòng
* Từ tham khảo/words other:
- ngăn ngừa
- ngắn ngủi
- ngắn ngủn
- ngẩn người
- ngẩn người ra