Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng hai nòng
- double-barrelled gun
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm vè lịch sử
-
người làm việc
-
người làm việc cật lực
-
người làm việc chểnh mảng
-
người làm việc đầu tắt mặt tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng hai nòng
* Từ tham khảo/words other:
- người làm vè lịch sử
- người làm việc
- người làm việc cật lực
- người làm việc chểnh mảng
- người làm việc đầu tắt mặt tối