Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buổi trình diễn
- show; performance|= buổi trình diễn làm nàng xúc động rơi lệ the performance moved her to tears; the performance brought tears to her eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
đợi thời cơ
-
đối thủ
-
đối thủ hạ dễ như chơi
-
đời thuở
-
đời thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buổi trình diễn
* Từ tham khảo/words other:
- đợi thời cơ
- đối thủ
- đối thủ hạ dễ như chơi
- đời thuở
- đời thường