Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu hồng
- pink; rosy|= đời không phải lúc nào cũng màu hồng life's not all sunshine and roses; life isn't all beer and skittles
* Từ tham khảo/words other:
-
phạm phải
-
phăm phăm
-
phạm pháp
-
phầm phập
-
phăm phắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu hồng
* Từ tham khảo/words other:
- phạm phải
- phăm phăm
- phạm pháp
- phầm phập
- phăm phắp