Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buổi họp
- session; meeting|= đợi đến khi kết thúc buổi họp to wait until the end of the meeting|= buổi họp kết thúc trong cảnh ồn ào huyên náo the meeting finished in (an) uproar
* Từ tham khảo/words other:
-
nỏ mồm
-
nở mũi
-
nợ nần
-
nỏ nang
-
nở nang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buổi họp
* Từ tham khảo/words other:
- nỏ mồm
- nở mũi
- nợ nần
- nỏ nang
- nở nang