Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước mau
- quicken/hasten one's pace
* Từ tham khảo/words other:
-
hai trăm năm một lần
-
hai trận đấu liên tiếp trong một ngày
-
hai trang báo liền mặt
-
hải triều
-
hải trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước mau
* Từ tham khảo/words other:
- hai trăm năm một lần
- hai trận đấu liên tiếp trong một ngày
- hai trang báo liền mặt
- hải triều
- hải trình