Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành động đại dột
* dtừ|- folly
* Từ tham khảo/words other:
-
vật để mở
-
vật để nắm lấy
-
vật để ngổn ngang choán chỗ
-
vật để nhớ
-
vật để nối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành động đại dột
* Từ tham khảo/words other:
- vật để mở
- vật để nắm lấy
- vật để ngổn ngang choán chỗ
- vật để nhớ
- vật để nối