Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng ỏng đít beo
- bulging belly and small behind
* Từ tham khảo/words other:
-
hiếu khí
-
hiểu kịp
-
hiếu kỳ
-
hiểu là
-
hiểu lầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng ỏng đít beo
* Từ tham khảo/words other:
- hiếu khí
- hiểu kịp
- hiếu kỳ
- hiểu là
- hiểu lầm