Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng nước
- ascitic
* Từ tham khảo/words other:
-
bài công kích kịch liệt
-
bãi công ngồi
-
bài đả kích
-
bài đặc biệt
-
bãi đằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng nước
* Từ tham khảo/words other:
- bài công kích kịch liệt
- bãi công ngồi
- bài đả kích
- bài đặc biệt
- bãi đằm